Có 2 kết quả:

馬尾穿豆腐,提不起來 mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ ㄔㄨㄢ ㄉㄡˋ ㄊㄧˊ ㄑㄧˇ 马尾穿豆腐,提不起来 mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ ㄔㄨㄢ ㄉㄡˋ ㄊㄧˊ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like tofu strung on horsetail, you can't lift it
(2) fig. let's not talk of this (pun on 提[ti2])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like tofu strung on horsetail, you can't lift it
(2) fig. let's not talk of this (pun on 提[ti2])

Bình luận 0